--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bằng cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bằng cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng cấp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Diploma
tư tưởng bằng cấp
diploma-mindedness
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
bằng cấp
:
Diplomatư tưởng bằng cấpdiploma-mindedness
+
dickens
:
(thông tục), ma, quỷwhat the dickens did you go there for? cậu đến đó làm cái quỷ gì?
+
timely
:
đúng lúc, hợp thời
+
syndication
:
sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn
+
sè
:
(Cay sè) Stingly hot